Máy xác định độ nhớt Mooney
VR-1130 Series
Ueshima - Japan
12 tháng
Cao su chưa lưu hóa – Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt để xác định độ nhớt Mooney theo tiêu chuẩn JIS K 6300-1, ASTM D 1646, ISO289 hay TCVN 6090. Còn được gọi là Máy đo độ nhớt Mooney hay Mooney Viscometer. Hãng sản xuất Ueshima - Japan. ムーニー粘度計
Máy đo độ nhớt Mooney hiển thị màn hình LCD
Model: VR-1130 Series
Hãng SX: Ueshima - Japan
ISO 289:2005, ASTM D 1646, DIN 53523, BS 903: Part 58, AFNOR T43-00/005, BS 1673, GOST 10722-76, JIS K6300, TGL 25-689.
Nguyên tắc:
Đo Mômen xoắn để quay đĩa kim loại trong khoan hình trụ có dạng khuôn đối khớp chứa đầy cao strong điều kiện quy định. Trở lực của cao su khi đĩa quay biểu thị độ nhớt Mooney của phần mẫu thử.
Đặc tính:
Kiểm soát nhiệt độ xuất sắc bằng 3HD (3 Heater Drive) rút ngắn thời gian gia nhiệt và phục hồi nhiệt
Chức năng hiệu chuẩn đơn giản: Tự động hiệu chuẩn tế bào mô-men xoắn bằng hiệu chuẩn điện
Dễ dàng sử dụng với màn hình LCD 4 dòng 16 cột và cũng dễ dàng hoạt động và quản lý dữ liệu bằng máy vi tính.
Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, có thể đặt trên mặt bàn kích thước W x H: 350 x 550 mm
Thông số kỹ thuật:
|
Model tiêu chuẩn |
Nhiều bước cho tốc độ Rotor /relaxation model |
Tên máy |
MVR(Mooney Viscosity and Relaxation Tester) |
|
Model |
VR-1130 |
VR-1132 |
Phương pháp áp suất |
Xylanh khí nén |
|
Tốc độ Rotor |
2±0.02rpm |
0.1~20rpm (Max. ba bước tốc độ Rotor) |
Dò momen xoắn |
Tế bào Momen xoắn |
|
Thang đo Mooney |
0.1 ~ 400M(33.2N・m), độ phân giải: 0.1M |
|
Thang nhiệt độ khuôn |
Nhiệt độ phòng +5 ~ 200°C, độ chính xác: ±0.3°C |
|
Bảng hiển thị LCD |
LCD 4 hàng 16 cột hiển thị chữ và số Ngay sau khi khuôn trên, khuốn dưới đóng lại thì tự độ quá trình thử nghiệm; Đồng thời hiển thị trên màn hình LCD các thông số: Độ nhớt Mooney, thời gian đã qua và nhiệt độ khuôn. Có chức năng và hiển thị các điều kiện thiết lập thí nghiệm như:
|
|
Phương pháp gia nhiệt |
Điện trở phim, kiểm soát PID với Pt100, 3 cái |
|
Thời gian thiết lập |
Thời gian gia nhiệt: 0 – 99.9 phút, thời gian đo Mooney: 0 – 99.9 phút, thời gian loại bỏ áp suất: 0 – 99.9 phút, hiển thị thời gian cháy xém: 0 – 99.9 phút, thời gian suy giảm: 0 – 99.9 phút ( với Model: VR-1132) trên 0.1 giây, hiển thị thời gian scale |
|
Cửa |
Cửa bằng nhựa Acrylic |
|
Chức năng kiểm soát an toàn |
|
|
Giao tiếp |
RS232C |
|
Hữu dụng |
(1) Nguồn điện: AC100V/220V, 50/60Hz, 1 pha, 1.1kVA (2) khí nén 0.49MPa |
|
Môi trường hoạt động |
(1)Nhiệt độ : 5~40℃, (2) độ ẩm: 35~80%RH (Không ngưng tụ sương) |
|
Kích thước/Khối lượng |
Khoảng 333(W)×530(D)×780(H)mm/105kg |
|
Standard items |
(1) MVR 1 set, (2) Accessories 1set (PC software, special tools and calibration kit) |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Máy thử kéo cao su
Goodrich Flexometer
Máy đo độ ổn định cơ học latex
Máy đo khả năng phát sinh nhiệt và độ bền mỏi (Flexometer)
Máy cắt mẫu khí nén
Máy DMA ( Dynamic Mechanical Analyzer)
Máy đo lưu hóa cao su
Máy kiểm tra ma sát (Lốp xe)
Máy đo tỷ trọng
Máy đo độ giòn ở nhiệt độ thấp (BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER)
Máy đo độ mỏi De Mattia
Tủ sấy lão hóa cao su
Máy kiểm tra độ mài mòn DIN
Máy kiểm soát quy trình lưu hóa cao su ( Blow-Point Analyzer)
Đồng hồ đo độ cứng
Máy kiểm tra độ thấm khí (Gas Permeability Tester)
Máy kiểm tra Gehman
Máy đo độ mài mòn dây cáp điện áp thấp cho ô tô
Máy kiểm tra độ mài mòn Akron
Danh mục sản phẩm
Nhà sản xuất
Sản phẩm hot
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 13
- Hôm nay 325
- Hôm qua 624
- Trong tuần 2,179
- Trong tháng 17,541
- Tổng cộng 1,954,466