Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến

ĐT: 0908866933
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Hệ thống sắc ký lỏng (HPLC)
LC 4000
Jasco - Nhật bản
12 tháng
secovina@vnn.vn 0908.866.933
Hãng sản xuất: Jasco – Nhật
Model: LC-4000
BƠM SẮC KÝ LỎNG 4 KÊNH DUNG MÔI
Model: PU-4180
Thông số kỹ thuật:
Cài đặt lưu lượng: 0,001 ̴ 10,0 mL/phút
Phạm vi dòng chảy áp dụng: 0,5 ~ 6,0 mL/min (~ 70 MPa)/ ~ 10,0 mL/min (~ 35 MPa)
Áp suất tối đa: 70 MPa ( ~ 6,0 mL/min)/ 35 MPa (~ 10,0 mL/min)
Độ chính xác lưu lượng: +/- 1% or +/- 2 µL/min, tùy theo mức lớn hơn (0.5 ~ 10,0 mL/min)
Độ đúng tốc độ dòng: 0,05% RSD or +/- 0,04min SD, tùy theo mức lớn hơn. (0,5 ~ 5,0 mL/min), đo bằng phổ
Kích thước (W x D x H): 300 x 470 x 159 mm, 13 kg
Điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, 80VA
Độ chính xác trộn: ± 0,8% (5 ~ 95%, 0,5 ~ 5,0 mL/phút)
Độ đúng trộn: 0,25% RSD hoặc ±0,02 phút , tùy theo mức độ lớn hơn. (0,5 ~ 5,0 mL/ phút) , đo bằng phổ
ĐẦU DÒ UV-VIS
Model: UV-4070
Thông số kỹ thuật:
Đèn nguồn: đèn D2 + Đèn WI
Bước sóng: 190 – 900 nm
Bộ đơn sắc: Cxerny – Turner
Độ rộng phổ: 8 nm
Cấp độ nhiễu : 0,2x10-5 AU ( 230 nm , 1,5 giây)
Độ trôi: 1x 10-4AU/h ( 230 nm, nhiệt độ phòng không đổi)
Xuất dữ liệu: tối đa 100 Hz
Flow cell: cell băng tải ( điều khiển nhiệt độ), giảm dần , Path length 10 mm
Đo phổ: 200 – 900 nm (D2 &WI), 200 – 370 nm ( D2), 371 – 900 nm (WI)
Giám sát 2 bước sóng : bất kỳ hai bước sóng trong 190 – 370 nm, 371 – 700 nm, 701 – 900 nm
Kích thước, khối lượng ( WxDxH): 300 x 470 x 150 mm, 10 kg
Điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, 175 VA
BUỒNG ỔN NHIỆT
Model: CO-4060
Thang nhiệt độ: môi trường -150C tới 800C
Kích thước buồng để cột ( WxDxH): 280 x 25 x 100 mm
Chức năng an toàn: gia nhiệt/ hoặc làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò dung môi
Kích thước (WxDxH): 150 x 470 x 465 mm, 16 kg
Điện áp: 350VA
PHẦN MÊM ĐIỀU KHIỂN VÀ TRAO ĐỔI DỮ LIỆU
Model: ChromNAV 2.0
Các đặc tính chính của phần mềm:
Tích hợp peak và xác định peak
Nhóm peak
Định lượng theo đường thẳng và đường cong
Phân tích phổ 3D
Phân tích phổ cho detector UV/Vis, huỳnh quang và PDA
Tạo các kiểu báo cáo khác nhau
Thuật toán người dùng
Tất cả các hàng số liệu được bảo vệ và lưu giữ, mà sau đó có thể được phân tích và tái phân tích, báo cáo và lưu lại với cả các dữ liệu thô và với bất kỳ xử lý dữ liệu từ phân tích của người sử dụng
Một định dạng kiểm toán toàn diện ghi lại các phương pháp thu thập cùng với một lịch sử của chỉ số hoạt động của thiết bị trong mỗi file dữ liệu mẫu, trong đó cung cấp cho người dùng một nhanh chóng về tình trạng của hệ thống trong thời gian chạy và có thể cảnh báo về các yêu cầu để bảo trì sắp xảy ra
Các ứng dụng tùy chọn khác
CFR 21 CFR Part 11 tuân thủ và đăng ký dữ liệu điện tử
GPC molecular weight dispersion
Molecular weight dispersion of low molecular weight heparin
FUMI theory (Function of Mutual Information) for theoretical precision analysis
Các tham số khác:
Ngôn ngữ: Lựa chọn tiếng Anh và tiếng Nhật
Hệ điều hành: Thích hợp hệ điều hành Windows 7 Professional 32/64 bit, Windows 8.1 Professional 32/64 bit
Phần cứng có thể điều khiển được: LC-4000 Series, X-LC 3000 Series, LC-2000 Series, điều khiển lên tới 4 hệ thống, tối đa 20 hệ thống đăng ký
Hệ thống điều khiển: Điều khiển trự tiếp thiết bị bởi Director mode,
Chương trình thời gian bởi Control Method
Đo phổ
Phòng chống việc sử dụng trái phép bằng cách khóa bảo mật
Tín hiệu vào dạng Analog
Lên tới 4 kênh vào đồng thời cho một LC-Net II/ADC
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN
· Main GIGABYTE™ GIGA -H61M DS2 (chip Intel H61, s/p i3, i5, i7 socket 1155, 2xDDR3 1333/1066/800MHz, 1xPCI Exp16X, 2xPCI Ex1, 4xSataII, Sound(8ch)+Lan 1GB onboard, 8xUSB 2.0, Solid Capacitor, Smart 6 Technology, Ultra Durable 4 Classic).
· CPU INTEL Core I5 3470(3.2GHz/6MB/4Cores), Ram 4GB Kingmax Bus 1333, HDD 500GB Sata, Case Pentium IV, Power 600w, DVD RW, Keyboard + Mouse optical, LCD HP 17” vuông. Tặng lót chuột quang, Kav 2014.
HPLC Star Up kit for LC-4000
Maintence tool kit
Cáp GC
Giá để chai vial – BS -000-1
Cột C18 250 x 4,6 mm , 5µm – 2 bộ
BỘ LẤY MẪU TỰ ĐỘNG
Model: AS -4150 Autosampler
Thông số kỹ thuật:
Phương pháp tiêm mẫu: Đầy đủ (full) hoặc một phần cho Loop mẫu (với thể tích mẫu tiêu hao bằng 0), tiêm mẫu trực tiếp (tùy chọn)
Số lượng mẫu: 180 (với lọ 2ml)
Thể tích tiêm mẫu: 0.1-100uL (thể tích tiêm lớn hơn 1-1000uL tùy chọn)
Độ đúng tiêm mẫu: RSD 0.25% hoặc thấp hơn (điều kiện đặc biệt)
Độ chính xác: ±0.1% hoặc thấp hơn (với điều chỉnh chức năng )
Độ quá mẫu (carry over): 0.01% hoặc thấp hơn (2uL) (điều kiện đặc biệt ) 0.005% hoặc thấp hơn (với nhiều van xả dung môi ở điều kiện đặc biệt)
Áp xuất tối đa: 70Mpa
Chuyển hóa trước cột: Chuyển hóa trước cột lên tới 2 loại thuốc thử, pha loãng và nhiều chương trình người sử dụng
Kích thước: 300 (W) x 470 (D) x 385.5 (H) mm,
Trọng lượng: 25 kg
Nguồn cung cấp: AC 100 ~ 240V, 50/60 Hz, 75 VA
Cung cấp kèm: Lọ 2.0ml (500 lọ/hộp và PTFE septum 1,000pcs/set)
Bình luận
Sản phẩm cùng loại