Danh mục sản phẩm
Dịch vụ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0908866933 - secovina@vnn.vn
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy kéo nén vạn năng DSTM Series
DSTM Series
United - USA
12 tháng
Máy kéo nén vạn năng DSTM Series là máy kéo nén 2 cột của hãng United - USA. khả năng tải từ 5KN, 10KN và 20KN. Còn được gọi là Máy kiểm tra đa năng, máy thử sức bền vật liệu, máy kéo đứt, Universal Testing Machine...
secovina@vnn.vn 0908.866.933
Điều khiển giải phóng tải trong trường hợp mất điện
Dừng điều khiển khẩn cấp qua nút chỉnh và công tắc giới hạn cơ khí
Hệ thống thanh dẫn con trượt chuyển động ngang ±0.25mm trên toàn hành trình
Tải trước, thử nghiệm, dừng và quay về hoạt động bắt đầu với động tác nhấn phím.
Lực tải trước, tốc độ thử nghiệm và tốc độ quay về có thể được cài đặt sẵn.
Điều khiển chạy nhẹ nhàng cho phép thiết lập thanh con trượt nhanh và chính xác
Tự động ngừng và quay về khi mẫu bị phá hủy
Hiển thị đồ thị thời gian thực của Tải ( hoặc ứng suất) so với độ giãn
Độ chính xác tải là 0.5% so với giá trị đọc từ 1% đến 100% khả năng tải
Có thể lập trình lên đến hai mươi tốc độ đặt trước cho mỗi phương pháp.
Tốc độ có thể được lựa chọn trong khi chạy với phản ứng thanh trượt ngay lập tức.
Chức năng lập trình chu kỳ - Kiểm soát vị trí, tải, sức căng
Độ chính xác tốc độ : ± 0.1% tốc độ cài đặt cho tất cả các lực của công suất máy
Độ phân giải vị trí: 0.6um tiêu chuẩn và có thể lên đến 0.06um(tùy chọn)
MODEL |
DSTM-0.5KN |
DSTM-2KN |
DSTM-5KN |
DSTM-10KN |
DSTM-20KN |
Khả năng tải: |
0.5kN |
2kN |
5kN |
10kN |
20kN |
Tốc độ quay về Max. (mm/min) |
2540 |
1016 |
1016 |
1016 |
508 |
Thang tốc độ thử nghiệm (mm/min) |
0.0017- 2540 |
0.0017-1016 |
0.0017-1016 |
0.0017 – 1016 |
0.0017 -1016 |
Lực tối đa khi tốc độ Max. |
0.5kN |
2kN |
5kN |
10kN |
20kN |
Tốc độ tối đa khi tải Max. (mm/min) |
2540 |
1016 |
1016 |
1016 |
508 |
Hành trình con trượt (mm) |
432 |
762 |
1067 |
1067 |
1067 |
Khoảng trống thử nghiệm (mm) |
457 |
762 |
1067 |
1067 |
1067 |
Khoảng cách giữa 2 cột( mm) |
1 cột |
1 cột |
406 |
406 |
406 |
Độ cứng khung(kN/mm) |
0.07 |
0.14 |
35 |
35 |
35 |
Kích thước – Trọng lượng – Nguồn điện |
|||||
Cao(mm): |
787 |
1372 |
1600 |
1600 |
1600 |
Rộng(mm): |
305 |
305 |
635 |
635 |
635 |
Sâu(mm): |
356 |
610 |
381 |
381 |
381 |
Trọng lượng: |
30kg |
68kg |
160kg |
160kg |
160kg |
Nguồn điện |
110V hoặc 230V, 50/60Hz, 1 pha |
Bình luận