Danh mục sản phẩm
Dịch vụ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0908866933 - secovina@vnn.vn
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy kiểm tra độ phân tán than đen
DisperTester 3000
Montech Germany
12 tháng
secovina@vnn.vn 0908.866.933
DisperTester 3000 sử dụng kiểm tra độ phân tán của than đen trong cao su compound theo ISO 11345. Cho phép việc thử nghiệm độ phân tán nhanh chống và dễ dàng so với các máy kỹ thuật quang học khác Mà nó thường thực hiện mất nhiều tiếng đồng hồ (thường ít hơn 02 phút so với việc chuẩn bị mẫu). Có thể được dùng cho các loại lưới lọc bao gồm Carbon đen, Silica và vật liệu vô cơ tự nhiên.
· Cung cấp kết quả có thể lập lại chính xác trong vài giây cho cả hai lọai hỗn hợp cao su chưa lưu hóa và đã lưu hóa mà nó có thể thích hợp với quy trình.
· Sử dụng quy trình hình ảnh bằng số để xác định tỷ lệ phân tán tự động. phân phối lưới lọc và kích thước kết tụ.
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
|||
Tiêu chuẩn |
ISO 11345 |
||
Nguồn điện yêu cầu |
80 - 250 VAC, 47 – 63 Hz, 1 Amps |
||
Kích thước |
Chiều cao: 185 mm |
||
Trọng lượng |
17,5 kg |
||
Độ phóng đại |
Máy thử phân tán 3000 - 100x = 100 lần phóng đại |
||
Hệ thống cần có |
IBM PCtích hợp với Windows 2000 / XP / Vista / 7. Máy tính, TFT Screen. Keyboard, Mouse, máy in và dây cáp nối với DisperTester 3000. |
||
Kích thước độ mở |
DisperTester 3000 - 100x = 4 mm x 3.5 mm (0.16” x 0.14”) |
||
Kích thước hình ảnh |
Greyscale picture with 5.0 Megapixels (2592 X 1944 Pixels) |
||
Picture Format |
JPEG (Quality level= 100%) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 10918 |
||
Mẫu thử |
100x = 4.5 x 4 mm (0.18” x 0.16”) (kích thước tối thiểu) |
||
HIển thị / Recording |
Quy trình hệ thống dữ liệu thu được, hiển thị, và phân tích hình ảnh số hóa từ Disper Tester 3000 dùng để so sánh thị giác cho khách hàng – thang độ tham khảo đã được thiết lập, hoặc cho việc so sánh tự động các hình ảnh tham khảo theo tiêu chuẩn và phân loại theo phương pháp/ thang chia độ đã được lắp đặt chẳng hạn thang độ Phillips 10. Phần mềm biểu đồ thí nghiệm cung cấp tỷ lệ số học và kích thước khối kết tụ. |
||
Những thành phần khác |
Bao gồm máy cắt chuẩn bị mẫu ( dùng cho mẫu đã đóng rắn) Bao gồm mẫu đã chuẩn độ. Độ sáng, độ tương phản và độ phơi thay đổi. Computer Controlled Focus. |
||
Tốc độ: |
Có thể cài đặt hiển thị số từ 30 to 300 rpm |
|
|
Biên độ lắc: |
19mm |
|
|
Công suất tối đa: |
5 x 1L (14 lbs / 6 kg) |
|
|
Số gia tốc độ: |
1 rpm |
|
|
Kích thước bệ đỡ: |
13 x 12 in./ 33 x 30 cm (được đính kèm theo) |
|
|
Cài đặt hời gian |
1 phút đến 47 giờ 59 phút hoặc liên tục |
|
|
Nhiệt độ vận hành. Dãy |
+4 to +65°C |
|
|
Kích thước: (w x d x h) |
11 x 13 x 3 in., 28 x 33x 7.5 cm |
|
|
Trọng lượng: |
25 lbs (11.25kg) |
|
|
Nguồn điện: |
120V or 230V, 50-60Hz 600W |
|
Bình luận