ISO 37
ISO 37 – Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo — Xác định các đặc tính ứng suất–biến dạng khi kéo

Mục đích:
Quy định phương pháp xác định các đặc tính ứng suất–biến dạng kéo của cao su lưu hóa và cao su nhiệt dẻo.
Các đặc tính được xác định:
- Độ bền kéo (Tensile strength)
- Độ giãn dài khi đứt (Elongation at break)
- Ứng suất tại một độ giãn dài xác định (Modulus)
- Độ giãn dài tại một ứng suất xác định
- Ứng suất và độ giãn dài tại giới hạn chảy (đối với một số loại cao su nhiệt dẻo)
Nguyên lý:
Mẫu thử tiêu chuẩn (dạng “quả tạ” hoặc dạng “vòng”) được kéo giãn với tốc độ không đổi bằng máy thử kéo. Lực và độ giãn dài được ghi nhận liên tục cho đến khi mẫu bị đứt.
Loại mẫu thử:
- Dạng quả tạ: Loại 1, 1A, 2, 3 và 4
- Dạng vòng: Loại A (chuẩn) và loại B (mini)
Loại 1A là thiết kế mới, có sự phân bố biến dạng đồng đều hơn và độ lặp lại cao hơn.
Quy trình chính:
- Chuẩn bị và điều hòa mẫu theo tiêu chuẩn ISO 23529.
- Sử dụng tốc độ di chuyển không đổi (ví dụ: 500 mm/phút cho mẫu loại 1, 2, 1A).
- Tính toán độ bền kéo, độ giãn dài và mô-đun theo công thức tiêu chuẩn.
- Báo cáo giá trị trung vị của các kết quả đo.
Thiết bị:
- Máy thử kéo (phù hợp tiêu chuẩn ISO 5893)
- Bộ đo biến dạng (extensometer), khuôn cắt (dies), thước đo chiều dày
- Buồng điều nhiệt (nếu cần)
Điều kiện thử nghiệm:
- Nhiệt độ phòng thí nghiệm tiêu chuẩn (theo ISO 23529)
- Ít nhất ba mẫu thử cho mỗi phép thử
- Thời gian tối thiểu giữa lưu hóa và thử nghiệm: 16 giờ
Kết quả & Báo cáo:
Báo cáo thử nghiệm phải bao gồm:
- Viện dẫn đến tiêu chuẩn ISO 37
- Thông tin chi tiết về mẫu và mẫu thử
- Nhiệt độ và điều kiện thử nghiệm
- Giá trị trung vị của tất cả các thông số đo được
Phụ lục:
- Phụ lục A: Chuẩn bị mẫu thử dạng vòng loại B
- Phụ lục B: Dữ liệu độ chính xác từ các phép thử liên phòng
- Phụ lục C: Phân tích hình dạng mẫu quả tạ (mẫu loại 1A có độ chính xác cao hơn)
Bình luận
Tin tức khác
Kết nối với chúng tôi
