Danh mục sản phẩm
Dịch vụ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0908866933 - secovina@vnn.vn
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Tủ sấy tiệt trùng
XUE Series
France Etuves - Pháp
12 tháng
secovina@vnn.vn 0908.866.933
Tủ sấy chính xác và hiệu quả , nhiệt độ đến 300oC: là tủ sấy đa năng phù hợp cho các ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, bảo quản bằng nhiệt, tiệt trùng bằng không khí nóng, sự lão hóa các thành phần, đóng rắn hoặc những phương pháp kiểm tra nhiệt trong phòng thí nghiệm và ớ các lĩnh vực công nghiệp.
Tủ sấy XU của chúng tôi vận hành đối lưu theo sự lựa chọn của bạn.
Tủ sấy lưu cưỡng bức điều chỉnh tốc độ quạt.
Nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +100C đến 3000C.
Gia nhiệt nhanh: 80C/min.
Sự thay đổi độ lệch nhiệt độ: ít hơn ±1,20C ở nhiệt độ 1050C, trống rỗng, theo dõi tiêu chuẩn NFX15-140.
Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0,10C.
Bộ điều khiển C3000 cho ra độ chính xác tốt nhất.
Có 8 thể tích: 32, 58, 112, 343, 490, 686, 980 lít.
Chức năng bộ điều khiển C3000:
Bộ điều khiển bằng số PID FRANCE-ETUVES C3000 cung cấp các chức năng sau:
- Đầu dò Pt100Ω trong 3 mạch dây.
- Cài đặt và hiển thị nhiệt độ thực.
- Làm chậm bước khởi động: từ 1mm đến 99h59mn.
- Ram gia nhiệt: từ 0,1 đến 200C/mn.
- Cài đặt gia nhiệt: 0 đến 99h59mn
- Có tiếng chuông cuối mỗi chu kỳ
- Tự động ngắt khi quá nhiệt.
Model: |
XU032 |
XU058 |
XU112 |
XU225 |
XU343 |
XU490 |
XU686 |
XU980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Tính năng : |
|||||||||
Dãy nhiệt độ: |
Nhiệt độ phòng + 10°C to 300°C |
||||||||
Chuẩn nhiệt độ cao nhất |
300°C |
||||||||
Độ đồng nhất nhiệt độ 1050C |
± °C |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.5 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
Độ chính xác nhiệt độ cài đặt |
± °C |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
Kích thước buồng: |
|||||||||
Thể tích buồng |
Lít |
32 |
58 |
112 |
225 |
343 |
490 |
686 |
980 |
Chiều rộng: |
mm |
300 |
400 |
500 |
500 |
700 |
700 |
700 |
1000 |
Chiều sâu: |
mm |
270 |
360 |
450 |
450 |
700 |
700 |
700 |
700 |
Chiều cao: |
mm |
400 |
400 |
500 |
1000 |
700 |
1000 |
1400 |
1400 |
Kích thước bên ngoài: |
|||||||||
Thể tích: |
m3 |
0.16 |
0.24 |
0.36 |
0.61 |
0.74 |
0.97 |
1.28 |
1.93 |
Chiều rộng: |
mm |
465 |
565 |
664 |
668 |
840 |
840 |
840 |
1140 |
Chiều sâu: |
mm |
510 |
602 |
692 |
710 |
910 |
910 |
910 |
1015 |
Chiều cao: |
mm |
694 |
694 |
794 |
1294 |
970 |
1270 |
1670 |
1670 |
Kệ làm bằng thép không gỉ: |
|||||||||
Được cung cấp/ max. |
2 / 6 |
2 / 6 |
2 / 8 |
2 / 17 |
2 / 11 |
2 / 17 |
2 / 24 |
2 / 24 |
|
Kích thước WxD: |
mm |
270*240 |
370*330 |
470*420 |
470*420 |
670*670 |
670*670 |
670*670 |
970*670 |
Sức chứa tối đa trên một kệ |
kg |
30/60 |
30/60 |
30/60 |
30/120 |
30/120 |
30/240 |
30/240 |
30/240 |
Các thông tin khác: |
|||||||||
Số cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
|
Dòng khí thổi bằng quạt: |
m3/h |
200 |
200 |
200 |
400 |
500 |
500 |
1000 |
1000 |
Cửa sổ bằng kính WxH: (tùy chọn) |
mm |
200*200 |
200*200 |
180*350 |
350*350 |
350*350 |
350*550 |
350*550 |
180*350 |
Trọng lượng(trống rỗng): |
kg |
35 |
47 |
54 |
120 |
155 |
205 |
235 |
295 |
Nguồn điện: |
|||||||||
Gia nhiệt chuẩn 300°C: |
Watts |
1050 |
2050 |
2050 |
3100 |
4200 |
4200 |
6300 |
6300 |
Voltage: |
Volts |
230V Mono |
230V Mono |
230V Mono |
230V Mono |
230V mono |
230V mono |
400V TRI+T+N |
400V TRI+T+N |
Bình luận