Tìm kiếm sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Máy đo độ ổn định cơ học Latex MST NEW
Máy đo lưu hóa cao su
Máy đo lưu hóa cao su
secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy đo độ nhớt Mooney
Máy đo độ nhớt Mooney
secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy lắc Multi vortex
Máy lắc Multi vortex
61,000,000 đ
Máy kiểm tra độ mài mòn DIN
Máy kiểm tra độ mài mòn DIN
secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy đông khô Sublimator 5
Máy đông khô Sublimator 5
secovina@vnn.vn 0908.866.933

Hỗ trợ trực tuyến

ĐT: 0908866933 - secovina@vnn.vn

ĐT: 0908866933 - secovina@vnn.vn

Hệ thống trích ly bằng CO2 siêu tới hạn

Máy lắc Multi Vortex

Hệ thống trich ly CO2 siêu tới hạn

Máy đo độ mài mòn cao su kiểu DIN

Máy đông khô thí nghiệm và Pilot

Facebook

Thống kê truy cập

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CHU TRÌNH ĂN MÒN CORR AUTO

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CHU TRÌNH ĂN MÒN CORR AUTO

(1 đánh giá)

C.C.T CORR AUTO Series

Equilam N.A - USA

12 months

Buồng thử nghiệm ăn mòn chu kỳ EQUILAM NA CORR AUTO cung cấp một trong những mô phỏng thực tế nhất cho thử nghiệm ăn mòn gia tốc. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng kết quả thử nghiệm gần giống với các kết quả thu được khi phơi mẫu ngoài trời.

secovina@vnn.vn 0908.866.933

Thử Nghiệm Ăn Mòn Chu Kỳ CORR Auto

Buồng thử nghiệm ăn mòn chu kỳ EQUILAM NA CORR AUTO cung cấp một trong những mô phỏng thực tế nhất cho thử nghiệm ăn mòn gia tốc. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng kết quả thử nghiệm gần giống với các kết quả thu được khi phơi mẫu ngoài trời.

Các buồng thử nghiệm C.C.T CORR AUTO cho phép lập trình chu kỳ với các khoảng thời gian (dạng ramp hoặc plateau) kết hợp với các chế độ sau:

  • Phun sương muối (Salt Spray / Salt Fog)
  • Phun dung dịch (Stress or Spray – dạng dao động hoặc cố định, tùy chọn)
  • Ngâm mẫu (Immersion – tùy chọn)
  • Độ ẩm bão hòa ấm ngưng tụ trên mẫu (ISO 6270-2 – CH – ASTM D2247)
  • Độ ẩm bão hòa ấm – phun sương nước (ASTM D1735)
  • Chế độ khí hậu (Climatic Mode): Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm tương đối với rampplateau lập trình được.
    • Dải nhiệt: 10°C đến 80°C (50°F đến 176°F)
    • Độ ẩm tương đối: 10% đến 85% (Bảng 01)
  • Chế độ Nhiệt độ thấp (Low Temperature Mode):
    • Giới hạn thấp: -30°C (-22°F)
    • Có gia nhiệt/làm lạnh, lập trình được rampplateau
    • Dải nhiệt: 80°C (176°F) đến -20°C (-4°F)
  • Chế độ Nhiệt độ siêu thấp (Ultra Low Temperature Mode):
    • Giới hạn thấp: -40°C (-40°F)
    • Gia nhiệt/làm lạnh tuyến tính, lập trình được rampplateau
    • Dải nhiệt: 80°C (176°F) đến -40°C (-40°F)

Chế độ Phun sương muối (Salt Spray / Salt Fog):

Mẫu thử được đặt trong buồng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy trình riêng của doanh nghiệp. Mẫu được tiếp xúc với sương mù chứa các tác nhân ăn mòn (axit, kiềm hoặc muối) trong môi trường có độ ẩm cao, sử dụng dung dịch được xác định bởi tiêu chuẩn ngành.

Chế độ Phun dung dịch (Stress / Spray Mode – dao động hoặc cố định):

Chế độ tùy chọn, có thể cấu hình dạng dao động treo (gắn phía trên buồng).

Trong chế độ khí hậu (Climatic Mode), các điện trở gia nhiệt cho phép tăng nhiệt độ nhanh, đáp ứng yêu cầu của các thử nghiệm ăn mòn chu kỳ trong ngành ô tô với thời gian chuyển đổi ngắn.

Chế độ Ngâm mẫu (Immersion Mode):

Dung dịch được bơm vào buồng, ngập các mẫu thử. Dung dịch có thể được gia nhiệt hoặc giữ ở nhiệt độ môi trường.

Chế độ Độ ẩm bão hòa ngưng tụ (Condensed Saturated Humidity Mode):

Nhiệt độ thử nghiệm cài đặt trong khoảng 40°C đến 70°C (105°F đến 158°F), với độ ẩm tương đối từ 95% đến 100%.

 

Chế độ Phun sương nước – ASTM D1735 (Tùy chọn):

Mẫu thử được đặt bên trong buồng thử nghiệm theo các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành hoặc theo quy trình riêng của doanh nghiệp.
Mẫu được tiếp xúc với sương mù tạo ra từ nước khử ion, và buồng thử nghiệm được duy trì ở độ ẩm cao cùng với nhiệt độ nâng cao.

 

Chế độ Khí hậu (Climatic Mode):

  • Có thể lập trình rampplateau theo mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ ẩm tương đối (R.H.).
  • Sử dụng cảm biến đặt trong buồng thử nghiệm (tùy chọn có thể gắn cảm biến nhiệt độ trực tiếp trên mẫu thử để đảm bảo kết quả phản ánh chính xác điều kiện thực tế trên mẫu).
  • Các cảm biến nhiệt kế ướt (wet bulb)nhiệt kế khô (dry bulb) đảm bảo khả năng điều khiển chính xác độ ẩm tương đối (R.H.) trong buồng.

Chế độ Nhiệt độ Thấp hoặc Siêu Thấp:

  • Nhiệt độ Thấp: -22°F (-30°C), với khả năng làm lạnh và gia nhiệt trong dải từ 176°F (80°C) xuống -4°F (-20°C).
  • Nhiệt độ Siêu Thấp: -40°F (-40°C), với khả năng làm lạnh và gia nhiệt tuyến tính trong dải từ 176°F (80°C) xuống -40°F (-40°C).

 

Lưu ý về Nguy cơ Nhiễm Chéo Hóa Chất:

Khi buồng thử ăn mòn chu trình (cyclic corrosion chamber) đã từng được sử dụng cho các phép thử acid — AASS / CASS — hoặc với bất kỳ dung dịch nào khác (sản phẩm hóa học – tác nhân ăn mòn) không được quy định trong các tiêu chuẩn như ASTM B117, NSS–ISO 9227, hoặc NSS–JIS Z2371, hoặc nếu buồng được dùng cho mục đích khác ngoài thử phun sương muối trung tính, thì buồng sẽ bị nhiễm hóa chất. Trường hợp ngược lại cũng dẫn đến nhiễm chéo.

Do đó, buồng CCT CORR AUTO phải được tiến hành quy trình làm sạch kỹ lưỡng cho đến khi mức pH tuân thủ đúng hướng dẫn do các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định. Đồng thời, cần xác minh khả năng ăn mòn của buồng để đảm bảo không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của các thử nghiệm tiếp theo.

Cần lưu ý rằng quá trình làm sạch này rất khó khăn, và gần như không thể đạt được khử nhiễm hoàn toàn.

Yêu cầu về Vật liệu Giá Đỡ (Rack):

  • Giá đỡ phải được chế tạo từ vật liệu phi kim loại.
  • Nếu sử dụng gỗ, bề mặt phải được phủ lớp bảo vệ phù hợp để ngăn chặn các chất không mong muốn ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm cuối cùng.

 

Yêu cầu về Vị trí Mẫu Thử (Specimen Positioning):

  • Mẫu thử nên được đặt trực tiếp trên sàn buồng thử.
  • Các tấm phẳng có thể được đỡ bằng profile nhựa hoặc cao su có khe rãnh.
  • Có thể treo mẫu bằng móc thủy tinh hoặc dây sáp, với điều kiện phải đảm bảo giữ đúng vị trí quy định, trong một số trường hợp cần dùng thêm giá đỡ phụ bên dưới mẫu.

Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Chính cho Thử Ăn Mòn Chu Trình:

 

ASTM D5894

ASTM G85

BMW PA-P-029

FORD CETP: 00.00-L-467

FORD TM 00.00-L-467

GMW 14872

Honda CCT

Honda Structural

IEC 60068-2-52

ISO 11997-1 and 2

ISO 12944

ISO 12944

ISO 16701

ISO 19453-4

JAGUAR TPJLR.52.252

JAGUAR TPJLR.52.265

JAGUAR TPJLR.52.554

JOHN DEERE JDQ 178

MERCEDES BENZ MBN 10518

MIL STD 810D Method 509.2

MIL STD 883 Method 1009.5

NISSAN CCT I,II,IV

RENAULT D 17 2028 C

RTCA/DO-160E

SAE J2334

SCANIA STD 4233

SCANIA STD 4319

SCANIA STD 4445

TESLA TP0000808

TOYOTA TSH 1555G

VDA 232-102

VDA 621-415

VOLVO STD 1027,1375

VOLVO STD 1027,14

VOLVO STD 423-0014

VW PV1209

VW PV1210

YAMAHA YGK-8-501

 

Model

CCT CORR AUTO 15-450

CCT CORR AUTO 28-810

CCT CORR AUTO 45-1200

CCT CORR AUTO 110-3100

CCT CORR AUTO 135-4000

Kích thước trong (w x d x h)

 

 

 

 

 

Inches

32.3” x 25.6” x 30.7”

46.9” x 32.8” x 32.7”

59.” x 35.4” x 35.4”

98.4” x 49.2’ x 39.0”

122” x 49.2” x 39.0”

mm

820 x 650 x 780

1,190 x 820 x 830

1,500 x 900 x 900

2,500 x 1,250 x 991

3,100 x 1,250 x 991

Ko6ng bao gồm nắp.

 

 

 

 

 

Thể tích bên trong bao gồm nắp.

 

 

 

 

 

Cu.ft

14.7

28.6

42.9

109.4

135

Liters

415

810

1,200

3,097

3,840

 

 

 

 

 

 

Lưu ý: Các buồng trong dòng C.C.T CORR AUTO được thiết kế dạng nguyên khối (monoblock), nghĩa là bồn chứa dung dịchtháp tạo bọt (bộ bão hòa) được tích hợp trong cùng một khối.

Illustrative photo C.C.T. CORR AUTO 45-1200

 

 

Series

 W.C.C.T CORR AUTO

Model

14-500

18-700

40-15000

55-20000

77-30000

Kích thước trong (w x d x h):

 

 

 

 

 

Inches

78.7” x 78.7 x 98.4”

118.1” x 78.7” x 98.4”

137.8” x 137.8” x 98.4”

196.9” x 137.8” 98.4”

275.6” x 137.8” x 98.4”

mm

(2,000 x 2,000 x 2,500)

(3,000 x 2,000 x 2,500)

(3,500 x 3,500 x 2,500)

(5,000 x 3,500 x 2,500)

(7,000 x 3,500 x 2,500)

No “V” celling

 

 

 

 

 

khoảng trống mở cửa:

 

 

 

 

 

Inches

59.0” x 82.6”

59.0” x 82.6”

118.1” x 83.8”

118.1” x 83.8”

118.1” x 83.8”

mm

1,500 x 2,100

1,500 x 2,100

3,000 x 2,130

3,000 x 2,130

3,000 x 2,130

Thể tích trong không bao gồm nắp:

 

 

 

 

 

Cu.ft

494.4

642.7

1,412

1,942

2,719

14

18.2

40

55

77

Illustrative photo W.C.C.T CORR AUTO 14-500

 

 

TẠI SAO CHỌN EQUILAM NA - Buồng thử ăn mòn chu kỳ CORR Auto

Buồng phun sương muối của chúng tôi được chế tạo cả bên trong lẫn bên ngoài bằng nhựa gia cường (US PATENT 10371623), nghĩa là hoàn toàn không có thành phần kim loại bên trong buồng. Điều này đảm bảo không xảy ra ăn mòn điện hóa (galvanic corrosion) và kết quả thử nghiệm cuối cùng luôn chính xác và đáng tin cậy.

Buồng thử được gia nhiệt gián tiếp thông qua một lớp áo khí nóng bao quanh toàn bộ buồng, nhờ đó mang lại độ ổn định và đồng đều nhiệt độ tuyệt vời, đảm bảo kết quả thử nghiệm luôn chính xác và có thể lặp lại. (US PATENT 10371623)

 

Nắp nghiêng 100 độ:
Được chế tạo từ nhựa cường lực có khả năng chống trầy xước do tinh thể muối.
(Lưu ý: Acrylic có thể bị trầy xước bởi tinh thể muối, dẫn đến hiện tượng nhỏ giọt xuống mẫu thử — đây là tình trạng không mong muốn.)

Trong trường hợp người dùng cần quan sát mẫu thử, cần lưu ý rằng không thể quan sát trực tiếp trong quá trình thử nghiệm.
Giải pháp của chúng tôi là tích hợp cửa sổ quan sát ở hai bên nắp, giúp quan sát mẫu mà không gây hiện tượng nhỏ giọt lên bề mặt mẫu thử.

 

Thể tích buồng thử nghiệm tối thiểu được khuyến nghị là 1000 lít (không bao gồm thể tích của nắp). Các buồng có thể tích nhỏ hơn có thể gây ra hiện tượng nhiễu loạn dòng khí/dung dịch, làm sai lệch kết quả thử nghiệm cuối cùng.

Buồng thử nghiệm dạng walk-in thường được thiết kế với mái dốc, nghiêng trong khoảng 90° đến 125°. Các vòi phun được bố trí và định hướng hợp lý sẽ giúp ngăn ngừa sự tích tụ và nhỏ giọt trên trần buồng. Vòi phun có thể được đặt trên trần hoặc trên sàn, hướng lên trên với góc 30° đến 60° dọc theo lối đi.
Số lượng vòi phun phụ thuộc vào loại và công suất hệ thống, tương ứng với diện tích không gian thử nghiệm. Bên trong buồng cần có các bồn chứa dung dịch nhỏ, được kiểm soát mức chất lỏng chặt chẽ.

Các đặc điểm chính của buồng thử nghiệm dạng walk-in, khác biệt đáng kể so với model phòng thí nghiệm tiêu chuẩn, bao gồm:

  • Tủ điện có nhãn UL, được bảo vệ chống nước bắn và bụi.
  • Tháp tạo bọt (Tháp bão hòa khí hoặc Tháp tạo ẩm) bằng thép không gỉ.
  • Tất cả linh kiện điện đều có nhãn UL.
  • Công tắc dừng khẩn cấp, cho phép ngắt máy ngay lập tức để ngăn ngừa tai nạn.
  • Công tắc khóa liên động, cho phép dừng máy an toàn khi cần bảo trì phòng ngừa hoặc khắc phục sự cố.
  • Rơ-le an toàn, tự động ngắt nguồn cấp cho mạch điện khi phát hiện sự cố hoặc nguy cơ tai nạn.
  • Bảng tín hiệu LED với đèn chỉ báo công nghiệp nhiều màu, kết hợp tín hiệu hình ảnh và âm thanh, cho biết trạng thái máy và các giai đoạn quy trình.

Ngoài ra, mức dung dịch, nước khử ion trong Tháp bão hòa và mức nước trong áo nước được bố trí ngay phía trước buồng, giúp người vận hành dễ dàng quan sát. Hệ thống còn được trang bị cảm biến mức điện tử an toàn.

 

 

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Thiết bị thử nghiệm lão hóa nhanh UV

Thiết bị thử nghiệm lão hóa nhanh UV

Thiết bị thử nghiệm lão hóa nhanh EQNA UV  sử dụng thí nghiệm lão hóa nhanh mô phỏng các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời (chế độ UV), sương đêm (chế độ ngưng tụ), mưa (sốc nhiệt) và mưa + UV (sốc nhiệt kết hợp UV). Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM D4329, ASTM G154, ASTM G151, ASTM G53, SAE J2020, ISO 4892-3, và các tiêu chuẩn khác.

secovina@vnn.vn 0908.866.933
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CHU TRÌNH ĂN MÒN C.C.T

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CHU TRÌNH ĂN MÒN C.C.T

Buồng thử ăn mòn chu kỳ (Cyclic Corrosion Test – C.C.T) EQUILAM NA cung cấp khả năng mô phỏng tối ưu cho các phép thử ăn mòn tăng tốc. Một số nghiên cứu cho thấy kết quả thử nghiệm thu được gần tương đồng với kết quả phơi nhiễm ngoài trời. Mẫu thử có thể được đặt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. 

secovina@vnn.vn 0908.866.933
Tủ phun sương muối

Tủ phun sương muối

Tủ phun sương muối hay Salt Spray (Salt Fog) theo tiêu chuẩn ASTM B117 / ISO 9227 / JIS Z 2371 / ASTM G85 A1, là phương pháp truyền thống mô phỏng sự ăn mòn trong phòng thí nghiệm, sử dụng để tiến hành các thử nghiệm ăn mòn nhanh trên các chi tiết kim loại có lớp phủ hữu cơ hoặc vô cơ trong lĩnh vực: ô tô, năng lượng tái tạo, xây dựng, nhựa, hàng không, dầu khí, sơn phủ, vecni, điện tử, hóa chất, luyện kim và nhiều ngành công nghiệp khác. 

secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy kiểm tra độ bền va đập lớp phủ kiểu Dupont

Máy kiểm tra độ bền va đập lớp phủ kiểu Dupont

Máy kiểm tra độ bền va đập kiểu Dupont được sử dụng để đo sức chống chịu của mẫu vật (tấm sơn, tấm nhựa cứng, v.v.) đối với lực va đập bằng cách quan sát sự xuất hiện của vết nứt và bong tróc.

secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy đo tỷ trọng NEW

Máy đo tỷ trọng

Máy đo tỷ trọng sử dụng phương pháp thủy tĩnh ( phương pháp ngâm) theo ASTM D792, ASTM D297, JIS K6268,ISO 2781,ISO 1183, ISO-4649...dùng đo tỷ trọng vật liệu rắn hoặc lỏng đặc biệt là trong ngành nhựa, cao su ...

secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy đo độ mỏi De Mattia

Máy đo độ mỏi De Mattia

Máy đo độ mỏi cai su FT-1521 De Mattia Flex Cracking Tester thiết bị được thiết kế phù hợp với JIS K 6260, ISO 132, ISO 6943, ASTM D 430-B, ASTM D 813; DIN 53 522 -1/2/3.

secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy đo khả năng phát sinh nhiệt và độ bền mỏi (Flexometer)

Máy đo khả năng phát sinh nhiệt và độ bền mỏi (Flexometer)

Máy đo khả năng phát sinh nhiệt và độ bền mỏi của cao su như lốp xe, băng tải... Model FT 1200 Series, hãng sản xuất Ueshima - Japan. Máy kiểm tra theo tiêu chuẩn ISO 4666/ASTM 623/JIS K 6265. Còn được gọi là máy đo khả năng sinh nội nhiệt và uốn mỏi, máy đo Goodrich Flexometer, Compression flexometer, Constant-stress flexometer...

secovina@vnn.vn 0908.866.933
Máy luyện kín thí nghiệm

Máy luyện kín thí nghiệm

Sử dụng trộn kín cao su nhựa trong phòng thí nghiệm cũng như trong sản xuất thử.

secovina@vnn.vn 0908.866.933

Top

  Zalo