Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Máy đo độ ổn định cơ học Latex MST
Máy đo lưu hóa cao su
Máy đo độ nhớt Mooney
Máy lắc Multi vortex
Máy kiểm tra độ mài mòn DIN
Máy đông khô Sublimator 5
Tin tức nổi bật
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến

ĐT: 0908866933 - secovina@vnn.vn
Hệ thống trích ly bằng CO2 siêu tới hạn
Hệ thống trich ly CO2 siêu tới hạn
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị thử nghiệm lão hóa nhanh UV
EQNA UV
Equilam N.A. - USA
12 tháng
Thiết bị thử nghiệm lão hóa nhanh EQNA UV sử dụng thí nghiệm lão hóa nhanh mô phỏng các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời (chế độ UV), sương đêm (chế độ ngưng tụ), mưa (sốc nhiệt) và mưa + UV (sốc nhiệt kết hợp UV). Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM D4329, ASTM G154, ASTM G151, ASTM G53, SAE J2020, ISO 4892-3, và các tiêu chuẩn khác.
secovina@vnn.vn 0908.866.933
MÁY KIỂM TRA LÃO HÓA NHANH – EQNA UV
Thí nghiệm lão hóa nhanh mô phỏng các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời (chế độ UV), sương đêm (chế độ ngưng tụ), mưa (sốc nhiệt) và mưa + UV (sốc nhiệt kết hợp UV). Trong vài ngày hoặc vài tuần, máy EQNA UV có thể tái hiện các tổn hại xảy ra trong nhiều tháng hoặc nhiều năm ở môi trường ngoài trời hoặc trong nhà có ánh sáng mặt trời. Thiết bị này dự đoán được các tổn hại đối với vật liệu phi kim (suy giảm, lão hóa, xói mòn, thay đổi cơ–lý, độ ẩm và độ bóng) và giúp giảm thiểu thiệt hại. Kết quả kiểm tra đáng tin cậy, nhanh chóng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM D4329, ASTM G154, ASTM G151, ASTM G53, SAE J2020, ISO 4892-3, và các tiêu chuẩn khác.
Bức xạ UVa và UVb kết hợp với tác động của thời tiết là nguyên nhân chính gây ra các tổn hại vật lý/hóa học, liên quan đến cường độ và bước sóng ánh sáng trong phổ mặt trời. Theo SAE J2412, phổ mặt trời CIE 85 thu thập dưới điều kiện thời tiết tự nhiên, như thể hiện trong đồ thị dưới đây, có bức xạ UV trong khoảng 250–400 nm, ánh sáng nhìn thấy trong khoảng 400–780 nm và hồng ngoại trên 780 nm.
Khi quá trình lão hóa được tăng tốc trên vật liệu phi kim, đèn huỳnh quang tử ngoại trong khoảng bước sóng 290–400 nm được sử dụng. Khoảng bước sóng này gây hại nhiều hơn cho vật liệu phi kim, do đó các tiêu chuẩn kỹ thuật – Xenon Test (Weather-ometer) – khuyến nghị hiệu chuẩn thiết bị xenon chính xác trong khoảng bước sóng gây hại 250–400 nm.
Phân tích cường độ bức xạ từ phổ mặt trời thu thập trong điều kiện khí hậu tự nhiên, liên quan đến bước sóng: tại 313 nm đạt ~0,15 W/m²·nm; tại 340 nm đạt 0,60 W/m²·nm; tại 351 nm đạt ~0,80 W/m²·nm.
Để đảm bảo tác động tăng tốc lên các vật liệu phi kim, Equilam cung cấp đèn huỳnh quang UVa và UVb với cường độ cao hơn phổ mặt trời trong điều kiện khí hậu tự nhiên, tối ưu hóa thời gian thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật về thử nghiệm lão hóa nhanh. Các bằng chứng và so sánh giữa thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm thực tế được xác thực trong điều kiện khí hậu tự nhiên kéo dài, nhằm chứng minh hiệu quả và độ an toàn của kết quả thu được.
Source: Image modified from SAE J2412 EN, 2005.
Ứng dụng:
Buồng thử EQNA-UV tăng tốc quá trình suy giảm và lão hóa của một số vật liệu phi kim, gây mất độ bóng và màu sắc, giảm khả năng chịu cơ học, xuất hiện bọt, phân rã và oxy hóa.
Buồng EQNA-UV hỗ trợ trong việc phát triển vật liệu mới và cải thiện các vật liệu hiện có, và được sử dụng thường xuyên trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành công nghiệp ô tô
- Sơn và vecni
- Dệt may
- Gỗ
- Mỹ phẩm
- Trung tâm nghiên cứu
- Trường đại học
- Hóa dầu
- Nhựa và cao su
Trong ngành công nghiệp ô tô nói chung, việc ứng dụng Buồng thử lão hóa nhanh (Accelerated Weathering Test Chamber) nổi bật, với các đèn phát ra ánh sáng UV trong khoảng 290–400 nm, được thiết kế để kiểm tra và xác thực việc sử dụng vật liệu, đồng thời xác định mức độ mài mòn tối đa của chúng.
HIỆU SUẤT:
Máy EQNA UV có 3 mô hình khác nhau, cung cấp giải pháp tối ưu để đáp ứng các tiêu chuẩn tham chiếu về thử nghiệm lão hóa nhanh. Đặc biệt nổi bật là EQNA UV + Ngưng tụ + Phun / UV + Phun (Sốc nhiệt), đáp ứng chu kỳ 7 quy định trong tiêu chuẩn ASTM G154, cùng các tiêu chuẩn khác. Thiết bị tích hợp công nghệ cao với hiệu suất xuất sắc, hoạt động tự động và được kiểm soát chặt chẽ.
Model |
EQNA
|
EQNA
|
EQNA
|
Chế độ UV (MODE UV) |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
Chế độ Ngưng tụ (MODE CONDENSATION) |
- |
Bao gồm |
Bao gồm |
Chế độ Phun (MODE SPRAY) |
- |
- |
Bao Gồm |
Chế độ Phun/UV (MODE SPRAY/UV) |
- |
- |
Bao gồm |
Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical standards) |
ASTM G 154, ASTM G 151, SAE J2020, ISO 4892. Với các tiêu chuẩn khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi. |
||
Cài đặt nhiệt độ – Chế độ UV (Temperature setting – UV Mode) |
Ambient Temp. (+5°C) +9°F to (80°C) +176°F |
||
Cài đặt nhiệt độ – Chế độ Ngưng tụ (Temperature setting – Condensation mode) |
Ambient Temp. (+5°C) +9°F to (60°C) +140°F |
||
Cài đặt nhiệt độ – Chế độ Phun (Temperature setting – Spray Mode) |
Nhiệt độ môi trường |
||
Cài đặt nhiệt độ – Chế độ Phun/UV (Temperature setting – Spray / UV Mode) |
Ambient Temp. (+5°C) +9°F to (80°C) +176°F (UV Mode). Nước khử ion từ bể sử dụng trong Chế độ Phun (SPRAY MODE) luôn duy trì ở nhiệt độ môi trường phòng thí nghiệm. |
||
Đơn vị bức xạ có sẵn trên bảng điều khiển (Irradiation units available on the control panel) |
W/m²/nm – W/m² - J/m² - kJ/m²/nm |
||
Đơn vị nhiệt độ có sẵn trên bảng điều khiển (Temperature units available on the control panel) |
°C / °F |
||
Độ đồng đều bức xạ Chế độ UV (Uniformity of UV MODE irradiation) |
±4% trên bề mặt mẫu |
||
Bể nước khử ion tích hợp hoàn toàn với phần mềm buồng, dung tích 350 lít (92,5 gal), sử dụng cho Chế độ Phun hoặc Chế độ Phun/UV (Fully integrated deionized water tank with chamber software. 350 liter (92.5 gal) capacity, SPRAY MODE or UV/SPRAY MODE) |
- |
- |
Optional |
Thông số nước khử ion cho Chế độ Phun. Nước đạt chất lượng ASTM D1193 loại IV (Deionized water specification for SPRAY mode. Quality water ASTM D1193 type IV) |
- |
- |
Ø = ¾” Flow: 0,23 CFM (6,5 l/min) / 0,25 CFM (7,0 l/min) Presssure: 0,5 ~ 1,0 bar |
|
|
|
Drain: Ø = 1” |
Thông số nước khử ion cho chế độ ngưng tụ (Condensation Mode): Nước đạt chất lượng ASTM D1193 loại IV. |
- |
Ø = ¼ ” Lưu lượng: 0,035 CFH (1,0 l/h) Áp suất: 0,5 ~ 1,0 bar lỗ Thoát nước: Ø= 1/2” |
|
Điện trở gia nhiệt khay (Chế độ Ngưng tụ): Làm bằng thép không gỉ 316 được bảo vệ. |
Bao gồm |
||
Điều khiển mực nước tự động trong khay (Chế độ Ngưng tụ).. |
- |
Bao gồm |
|
Bảng điều khiển. |
Màn hình cảm ứng màu 7 inch. |
||
Số lượng mẫu thử (theo ASTM G154). |
48 mẫu tiêu chuẩn kích thước 75 x 150 mm (ASTM G154) với độ dày tối đa 20 mm, kèm 2 Black Panels. |
||
Phần mềm “EQNA UV CONTROL SOFTWARE”:
Đèn huỳnh quang UV được giám sát để đảm bảo độ đồng đều bức xạ trong quá trình thử nghiệm. Tích hợp hệ thống bù công suất tự động để điều chỉnh suy giảm công suất đèn mà không cần thao tác của người dùng, đảm bảo tuổi thọ đèn lâu dài. |
Bao gồm bốn (4) cảm biến UV cố định và một (1) cảm biến UV tiêu chuẩn dùng cho hiệu chuẩn. |
||
Phần mềm “EQNA UV CAL SOFTWARE”: Máy đo bức xạ (Radiometer) tích hợp với bảng điều khiển buồng. Hiệu chuẩn/điều chỉnh cảm biến cố định và báo lỗi khi cảm biến gặp sự cố. |
Bao gồm: Một (1) cảm biến UV tiêu chuẩn dùng cho hiệu chuẩn/kiểm tra xác minh. |
||
Phần mềm “EQNA TEMP. CAL SOFTWARE”: Xác thực và hiệu chuẩn hai cảm biến nhiệt độ, tích hợp (Black Panel). Hai Black Panels (mặt A và mặt B) – Đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ và an toàn. |
Bao gồm |
||
Thông báo báo động/dịch vụ: Chỉ cần chạm nhẹ vào màn hình. |
Bao gồm |
||
Chức năng tự chẩn đoán: Báo động nhiệt độ (cao và thấp) và chi tiết lỗi. Báo động mức nước thấp trong khay và chi tiết lỗi. Báo động thiếu nước áp lực và chi tiết lỗi. Báo động và kiểm soát suy giảm bức xạ của đèn (công suất bức xạ) và chi tiết lỗi. |
Bao gồm |
Lưu trữ ngày và giờ của các báo động và bảo trì phòng ngừa. Báo động kết thúc thử nghiệm |
|
20 chương trình thử nghiệm với 100 phân đoạn (04 chương trình mở + 16 chương trình khóa bằng mật khẩu). |
Bao gồm |
Bộ hẹn giờ cho từng chế độ đã lập trình. |
Chế độ UV (UV Mode), Chế độ Ngưng tụ (Condensation Mode), Chế độ Phun (Spray Mode), Chế độ Phun/UV (UV/Spray Mode) |
Cho phép vận hành với đèn huỳnh quang UV. |
Uva, Uva+, UVb, UVb+, UVc, UV421 |
Phần mềm giám sát và thu thập dữ liệu. |
Optional |
Tổng diện tích bề mặt mẫu được phơi nhiễm. |
6,000 cm2 (4 quadrants of 1500 cm2) |
Vùng đồng đều cường độ bức xạ UV. |
21 x 90 cm / Total area = 1890 cm2, According to SAE J 2020 (Fig.3) |
Cường độ chiếu xạ tối đa tại 340 và 351 nm (UVa). |
1,70 W/ m2.nm |
Cường độ chiếu xạ tối đa tại 313 nm (UVb). |
1,25 W/ m2.nm |
Khay chế độ ngưng tụ bằng vật liệu polyme, có bảo vệ chống bức xạ UVa và UVb. Ngăn ngừa nhiễm bẩn do đóng cặn khoáng trong khay. Ngăn ăn mòn do rò rỉ. Không cần sử dụng cực hy sinh (sacrificial anode). |
Bao gồm |
Hệ thống an toàn khi mở nắp. |
Khi nắp được mở, các chức năng gia nhiệt và chiếu xạ UV sẽ tự động tắt, đồng thời chương trình bị tạm dừng, nhằm bảo vệ người vận hành trong quá trình kiểm tra mẫu an toàn và hỗ trợ công tác bảo trì. |
Nguồn điện cấp. |
208 ~ 240 Volts –1 - 60 Hz – 20 Amps |
Tự động khởi động lại sau khi mất điện. |
Nếu thuộc trách nhiệm của khách hàng, chức năng này có thể được kích hoạt trên bảng điều khiển của thiết bị. |
Chất lượng nước. |
ASTM D1193 Type IV |
Bộ hẹn giờ độc lập cho từng chế độ, hiển thị thời gian thực hiện (S.V) và giá trị cài đặt (S.P). |
Bao gồm |
Bộ hẹn giờ tổng thời gian thử nghiệm, hiển thị thời gian thực hiện (S.V) và tổng giá trị cài đặt (S.P). |
Bao gồm |
05 (năm) bộ hẹn giờ thử nghiệm cục bộ, dành cho các mẫu được bổ sung trong khi chạy thử. |
Bao gồm |
Kích thước thùng gỗ đóng gói (Rộng x Sâu x Cao). |
59.0”x 29.5”x 57.1” (1,500 x 750 x 1,450 mm) |
Khối lượng |
321.9 lbs (146 kg) |
Kích thước ngoài (W x D x H).
Khối lượng |
55.9”x 26.4”x 53.5” (1,420 x 670 x 1,360 mm)
222.7 lbs (101 kg) |
Yêu cầu quyền truy cập |
Khoảng cách xấp xỉ 39” (1 m) xung quanh thiết bị. |
Nhiệt độ và độ ẩm tương đối của môi trường lắp đặt thiết bị để đạt hiệu suất tốt hơn. |
+63°F - +82°F (17°C - 28°C) 40% - 85% (Không có ngưng tụ) |
CƯỜNG ĐỘ BỨC XẠ ỔN ĐỊNH TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM – PHẦN MỀM “EQNA UV CONTROL”
Hiệu quả và an toàn, các buồng EQNA UV được trang bị phần mềm “EQNA UV CONTROL” cùng cảm biến bức xạ cho từng cặp đèn, giúp kiểm soát và giám sát cường độ bức xạ xuyên suốt quá trình thử nghiệm, đảm bảo độ đồng đều bức xạ ổn định. Giải pháp này kéo dài tuổi thọ đèn và tối ưu chi phí thay thế. Toàn bộ công nghệ được tích hợp trực tiếp trên màn hình cảm ứng với phần mềm giao diện trực quan.
HỆ THỐNG XÁC THỰC VÀ HIỆU CHUẨN BỨC XẠ – PHẦN MỀM “EQNA UV CAL”
Nhiều công nghệ hiệu chuẩn bức xạ hiện nay ưu tiên sử dụng các cảm biến đã được lắp đặt trong buồng, nằm trực tiếp gần vùng phơi mẫu. Tuy nhiên, theo thời gian, sự sai lệch giữa các kết quả thu thập sẽ ngày càng rõ rệt sau vài năm sử dụng, do sự lão hóa của cảm biến.
Để khắc phục vấn đề này, Equilam cung cấp phần mềm “EQNA UV CAL”, thông qua máy đo bức xạ (Radiometer) tích hợp trong bảng điều khiển thiết bị, cho phép kết nối giữa các cảm biến gắn trong buồng và cảm biến tiêu chuẩn bên ngoài của máy đo bức xạ, từ đó thực hiện hiệu chuẩn tức thời cho các cảm biến trong buồng.
Ưu điểm khi sử dụng Radiometer:
- Kết quả ổn định;
- Hiệu chuẩn dễ dàng, không cần di chuyển thiết bị;
- Độ chính xác bức xạ cao;
- Hệ thống an toàn và nhanh chóng;
- Kết nối cáp trực tiếp giữa thiết bị và bộ hiệu chuẩn.
Phương pháp hiệu chuẩn tham chiếu.
PHẦN MỀM “EQNA BP CAL”
Hiệu quả và an toàn, các buồng EQNA UV được trang bị phần mềm “EQNA BP CAL” cùng với một cảm biến nhiệt độ tiêu chuẩn gắn trên tấm đen (Black Panel), nơi hai cảm biến nhiệt độ của buồng (mặt A và mặt B) được xác thực và hiệu chỉnh, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ tuyệt vời và an toàn cho quá trình thử nghiệm.
THU THẬP DỮ LIỆU – GIÁM SÁT – TÙY CHỌN
Xuất file .CVS chứa dữ liệu nhiệt độ thử nghiệm, bức xạ (UV), ngưng tụ, phun nước và UV + phun nước sang máy tính xách tay, từ đó tạo biểu đồ để phân tích hiệu suất thử nghiệm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÈN HUỲNH QUANG
Dòng EQNA UV hoạt động với các loại đèn có bước sóng 340 nm, 351 nm và 313 nm, nằm trong dải bức xạ theo yêu cầu của các tiêu chuẩn: ASTM G 154, ASTM G 151, ASTM G 53, SAE J 2020, ISO 4892, và các tiêu chuẩn khác.
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các loại đèn có bước sóng:
- 254 nm (UVc) – diệt khuẩn.
- 421 nm – mô phỏng gần phổ bức xạ mặt trời, trong khoảng 290 đến 450 nm.
Đèn UVc 254 nm (diệt khuẩn):
Tia UV được ứng dụng rộng rãi trong khử trùng bằng bức xạ tử ngoại (UVGI) – một kỹ thuật loại bỏ virus và vi khuẩn gây hại. Bức xạ UVc ngắn bước sóng, năng lượng cao cũng có thể làm suy giảm vật liệu và bề mặt được khử trùng. Đèn 254 nm UVc cung cấp bức xạ tập trung tại 254 nm, dùng để thử nghiệm độ bền của vật liệu trước tác động quang phân hủy (photodegradation) gây ra bởi UVc.
Đèn UV 421 nm:
Cung cấp nguồn sáng tương tự như đèn UVA-340, với phổ gần ánh sáng mặt trời trong khoảng 290 – 450 nm. Đèn phát ra tia UV bước sóng dài và ánh sáng khả kiến bước sóng ngắn. Phổ mở rộng này có thể tái tạo hiện tượng biến đổi màu sắc trên các vật liệu nhạy với những bước sóng này, và cho phép thử nghiệm toàn diện hơn.
Đảm bảo kết quả thử nghiệm an toàn chính là phạm vi hoạt động của đèn trong phổ được Equilam phát triển; nếu điều kiện này được đáp ứng, kết quả sẽ phù hợp với phân tích gia tốc theo thời gian, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
|
Các loại đèn huỳnh quang UVA và UVB theo tiêu chuẩn ASTM G154 |
|||||
340 (40 W) |
340 + |
351 (40 W) |
351 + |
313 (40 W) |
313 + |
|
Cường độ bức xạ cực đại của đèn (W/m²·nm). |
1,05 |
2,02 |
1,73 |
2,35 |
1,25 |
1,50 |
Cường độ bức xạ cực đại theo ASTM G 154 (W/m²·nm).* |
1,55 |
1,55 |
1,55 |
1,55 |
0,71 |
0,71 |
Cường độ bức xạ đại diện theo ASTM G 154 (W/m²·nm).*ASTM G 154 (W/m2.nm) |
0,89 |
0,89 |
0,89 |
0,89 |
0,49 |
0,49 |
- Các giá trị cường độ bức xạ đại diện và cực đại nêu trên có thể được xem là phù hợp với nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật về thử nghiệm lão hóa gia tốc bằng đèn huỳnh quang UVa và UVb.
Độ bền của đèn 340+, 351+ và 313+:
-
Khi theo dõi bằng phần mềm “EQNA UV CONTROL”, với việc điều chỉnh điểm đặt (set point) ở mức cường độ bức xạ cực đại mà đèn có thể chịu đựng trong điều kiện vận hành liên tục, tuổi thọ sử dụng sẽ xấp xỉ 750 giờ.
-
Khi theo dõi bằng phần mềm “EQNA UV CONTROL”, với việc điều chỉnh điểm đặt theo mức cường độ bức xạ cực đại theo tiêu chuẩn ASTM G154 trong điều kiện vận hành liên tục, tuổi thọ sử dụng sẽ xấp xỉ 1.500 giờ.
-
Khi theo dõi bằng phần mềm “EQNA UV CONTROL”, với việc điều chỉnh điểm đặt theo mức cường độ bức xạ điển hình theo tiêu chuẩn ASTM G154 trong điều kiện vận hành liên tục, tuổi thọ sử dụng sẽ xấp xỉ 8.000 giờ.
UVb 313 (40W). UVa 340 (40W)
UVa 313+ Cường độ bức xạ cao, lớn hơn ánh sáng mặt trời.
UVa 340+ Cường độ bức xạ cao, lớn hơn ánh sáng mặt trời.
Bồn Nước Khử Ion – Chế Độ Phun (Spray) hoặc Phun/UV (UV/Spray)
Ở chế độ Spray hoặc UV/Spray, chúng tôi khuyến nghị sử dụng bồn nước khử ion loại ASTM D1193 Type IV, vì các tiêu chuẩn thử nghiệm không cho phép tái sử dụng nguồn nước này (xem ASTM, ISO).
Buồng thử nghiệm Equilam EQNA UV được trang bị bồn chứa dung tích 350 lít, dùng để tiếp nhận nước khử ion, được tích hợp hoàn toàn với phần mềm điều khiển của buồng thử, vận hành đơn giản thông qua màn hình cảm ứng.
Chúng tôi khuyến nghị nước khử ion (DEIONIZED) sử dụng trong chế độ Spray cần được xả bỏ cùng với các chất ô nhiễm có thể phát sinh, nhằm tránh ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm. Điều này đảm bảo không tái tuần hoàn nguồn nước khử ion đã nhiễm bẩn, tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM G154 / ASTM G151 / ISO 4892-3
Tùy chọn phụ kiện:
EQOP.0005 |
Đồ gá đặc biệt, theo đúng các thông số kỹ thuật của khách hàng |
EQOP. 0013 |
Nước khử ion (DI) – ASTM D1193 Loại IV |
EQOP. 0027 |
Thùng gỗ |
EQOP. 0036 |
Giấy chứng nhận của thiết bị – Nhiệt độ và Cường độ chiếu xạ |
EQOP. 0037 |
Phần mềm giám sát, thu thập dữ liệu. Xuất tệp .CVS chứa dữ liệu nhiệt độ thử nghiệm, cường độ chiếu xạ (UV), ngưng tụ, phun và UV + phun ra máy tính xách tay, tạo biểu đồ để phân tích hiệu suất thử nghiệm. |
EQOP. 0048 |
UVb 313 Lamps (40W) – box with 12 |
EQOP. 0049 |
UVa 340 Lamps (40W) – box with 12 lamps |
EQOP. 0050 |
UVa 351 Lamps (40W) – box with 12 lamps |
EQOP. 0162 |
UVb 313 + Lamps – (high intensity of irradiance) - Box with 12 lamps |
EQOP. 0057 |
UVa 340 + Lamps - (high intensity of irradiance) - Box with 12 lamps |
EQOP. 0058 |
UVa 351 + Lamps - (high intensity of irradiance) - Box with 12 lamps |
EQOP. 0060 |
UVc – Bactericidal Lamp - Box with 12 lamps |
EQOP. 0061 |
UV 421 - Box with 12 lamps |
EQOP. 0164 |
Giá đỡ 3D – Dùng cho các mẫu thử có hình dạng ba chiều. W x D x H : 19 ,68 ” X 13 , 78 ” X 2,75”. |
EQOP. 0165 |
Giá đỡ 3D – Dành cho các mẫu thử dạng ba chiều. W x D x H: 19 ,68” X 13 , 78 ” X 5,90”. |
EQOP. 0051 |
Bồn chứa nước DI có áp lực cho chế độ phun (Spray MODE). Bao gồm phần mềm và bơm. Ext. Dim. W x D x H: 66.9” x 35.4” x 37.8”. Dung tích bồn: 100 gallon (380 L) Trọng lượng tịnh: 176 lbs (80 kg). |
Tùy chọn – Giá đỡ mẫu 3D
Giá đỡ 3D cho phép thử nghiệm các chi tiết có độ sâu lên đến 70 mm hoặc 150 mm, dễ dàng thao tác và phân tích trên các mẫu ba chiều.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CHU TRÌNH ĂN MÒN CORR AUTO
Buồng thử nghiệm ăn mòn chu kỳ EQUILAM NA CORR AUTO cung cấp một trong những mô phỏng thực tế nhất cho thử nghiệm ăn mòn gia tốc. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng kết quả thử nghiệm gần giống với các kết quả thu được khi phơi mẫu ngoài trời.
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CHU TRÌNH ĂN MÒN C.C.T
Buồng thử ăn mòn chu kỳ (Cyclic Corrosion Test – C.C.T) EQUILAM NA cung cấp khả năng mô phỏng tối ưu cho các phép thử ăn mòn tăng tốc. Một số nghiên cứu cho thấy kết quả thử nghiệm thu được gần tương đồng với kết quả phơi nhiễm ngoài trời. Mẫu thử có thể được đặt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Tủ phun sương muối
Tủ phun sương muối hay Salt Spray (Salt Fog) theo tiêu chuẩn ASTM B117 / ISO 9227 / JIS Z 2371 / ASTM G85 A1, là phương pháp truyền thống mô phỏng sự ăn mòn trong phòng thí nghiệm, sử dụng để tiến hành các thử nghiệm ăn mòn nhanh trên các chi tiết kim loại có lớp phủ hữu cơ hoặc vô cơ trong lĩnh vực: ô tô, năng lượng tái tạo, xây dựng, nhựa, hàng không, dầu khí, sơn phủ, vecni, điện tử, hóa chất, luyện kim và nhiều ngành công nghiệp khác.
Máy kiểm tra độ bền va đập lớp phủ kiểu Dupont
Máy kiểm tra độ bền va đập kiểu Dupont được sử dụng để đo sức chống chịu của mẫu vật (tấm sơn, tấm nhựa cứng, v.v.) đối với lực va đập bằng cách quan sát sự xuất hiện của vết nứt và bong tróc.
Máy đo tỷ trọng
Máy đo tỷ trọng sử dụng phương pháp thủy tĩnh ( phương pháp ngâm) theo ASTM D792, ASTM D297, JIS K6268,ISO 2781,ISO 1183, ISO-4649...dùng đo tỷ trọng vật liệu rắn hoặc lỏng đặc biệt là trong ngành nhựa, cao su ...
Máy đo độ mỏi De Mattia
Máy đo độ mỏi cai su FT-1521 De Mattia Flex Cracking Tester thiết bị được thiết kế phù hợp với JIS K 6260, ISO 132, ISO 6943, ASTM D 430-B, ASTM D 813; DIN 53 522 -1/2/3.
Máy đo khả năng phát sinh nhiệt và độ bền mỏi (Flexometer)
Máy đo khả năng phát sinh nhiệt và độ bền mỏi của cao su như lốp xe, băng tải... Model FT 1200 Series, hãng sản xuất Ueshima - Japan. Máy kiểm tra theo tiêu chuẩn ISO 4666/ASTM 623/JIS K 6265. Còn được gọi là máy đo khả năng sinh nội nhiệt và uốn mỏi, máy đo Goodrich Flexometer, Compression flexometer, Constant-stress flexometer...
Máy luyện kín thí nghiệm
Sử dụng trộn kín cao su nhựa trong phòng thí nghiệm cũng như trong sản xuất thử.